10 nghìn Euro sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền EUR sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 eur
40.238,60 sar

€1,000 EUR = SR4,024 SAR

Mid-market exchange rate at 21:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Riyal Ả Rập Xê Út
1 EUR4.02386 SAR
5 EUR20.11930 SAR
10 EUR40.23860 SAR
20 EUR80.47720 SAR
50 EUR201.19300 SAR
100 EUR402.38600 SAR
250 EUR1,005.96500 SAR
500 EUR2,011.93000 SAR
1000 EUR4,023.86000 SAR
2000 EUR8,047.72000 SAR
5000 EUR20,119.30000 SAR
10000 EUR40,238.60000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Euro
1 SAR0.24852 EUR
5 SAR1.24259 EUR
10 SAR2.48518 EUR
20 SAR4.97036 EUR
50 SAR12.42590 EUR
100 SAR24.85180 EUR
250 SAR62.12950 EUR
500 SAR124.25900 EUR
1000 SAR248.51800 EUR
2000 SAR497.03600 EUR
5000 SAR1,242.59000 EUR
10000 SAR2,485.18000 EUR