50 Euro sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền EUR sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 eur
201,20 sar

€1,000 EUR = SR4,024 SAR

Mid-market exchange rate at 20:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Riyal Ả Rập Xê Út
1 EUR4.02399 SAR
5 EUR20.11995 SAR
10 EUR40.23990 SAR
20 EUR80.47980 SAR
50 EUR201.19950 SAR
100 EUR402.39900 SAR
250 EUR1,005.99750 SAR
500 EUR2,011.99500 SAR
1000 EUR4,023.99000 SAR
2000 EUR8,047.98000 SAR
5000 EUR20,119.95000 SAR
10000 EUR40,239.90000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Euro
1 SAR0.24851 EUR
5 SAR1.24255 EUR
10 SAR2.48509 EUR
20 SAR4.97018 EUR
50 SAR12.42545 EUR
100 SAR24.85090 EUR
250 SAR62.12725 EUR
500 SAR124.25450 EUR
1000 SAR248.50900 EUR
2000 SAR497.01800 EUR
5000 SAR1,242.54500 EUR
10000 SAR2,485.09000 EUR