10 nghìn Riyal Ả Rập Xê Út sang Euro

Đổi tiền SAR sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sar
2.493,68 eur

SR1,000 SAR = €0,2494 EUR

Mid-market exchange rate at 16:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Euro
1 SAR0.24937 EUR
5 SAR1.24684 EUR
10 SAR2.49368 EUR
20 SAR4.98736 EUR
50 SAR12.46840 EUR
100 SAR24.93680 EUR
250 SAR62.34200 EUR
500 SAR124.68400 EUR
1000 SAR249.36800 EUR
2000 SAR498.73600 EUR
5000 SAR1,246.84000 EUR
10000 SAR2,493.68000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Riyal Ả Rập Xê Út
1 EUR4.01014 SAR
5 EUR20.05070 SAR
10 EUR40.10140 SAR
20 EUR80.20280 SAR
50 EUR200.50700 SAR
100 EUR401.01400 SAR
250 EUR1,002.53500 SAR
500 EUR2,005.07000 SAR
1000 EUR4,010.14000 SAR
2000 EUR8,020.28000 SAR
5000 EUR20,050.70000 SAR
10000 EUR40,101.40000 SAR