10 Euro sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền EUR sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 eur
40,14 sar

1,000 EUR = 4,014 SAR

Mid-market exchange rate at 20:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Riyal Ả Rập Xê Út
1 EUR4.01397 SAR
5 EUR20.06985 SAR
10 EUR40.13970 SAR
20 EUR80.27940 SAR
50 EUR200.69850 SAR
100 EUR401.39700 SAR
250 EUR1,003.49250 SAR
500 EUR2,006.98500 SAR
1000 EUR4,013.97000 SAR
2000 EUR8,027.94000 SAR
5000 EUR20,069.85000 SAR
10000 EUR40,139.70000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Euro
1 SAR0.24913 EUR
5 SAR1.24565 EUR
10 SAR2.49130 EUR
20 SAR4.98260 EUR
50 SAR12.45650 EUR
100 SAR24.91300 EUR
250 SAR62.28250 EUR
500 SAR124.56500 EUR
1000 SAR249.13000 EUR
2000 SAR498.26000 EUR
5000 SAR1,245.65000 EUR
10000 SAR2,491.30000 EUR