500 Euro sang Peso Philippines

Đổi tiền EUR sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 eur
30.623,10 php

1,000 EUR = 61,25 PHP

Mid-market exchange rate at 06:24
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Peso Philippines
1 EUR61.24620 PHP
5 EUR306.23100 PHP
10 EUR612.46200 PHP
20 EUR1,224.92400 PHP
50 EUR3,062.31000 PHP
100 EUR6,124.62000 PHP
250 EUR15,311.55000 PHP
500 EUR30,623.10000 PHP
1000 EUR61,246.20000 PHP
2000 EUR122,492.40000 PHP
5000 EUR306,231.00000 PHP
10000 EUR612,462.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Euro
1 PHP0.01633 EUR
5 PHP0.08164 EUR
10 PHP0.16328 EUR
20 PHP0.32655 EUR
50 PHP0.81638 EUR
100 PHP1.63275 EUR
250 PHP4.08188 EUR
500 PHP8.16375 EUR
1000 PHP16.32750 EUR
2000 PHP32.65500 EUR
5000 PHP81.63750 EUR
10000 PHP163.27500 EUR