250 Euro sang Peso Philippines

Đổi tiền EUR sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 eur
15.340,30 php

1,000 EUR = 61,36 PHP

Mid-market exchange rate at 07:53
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Peso Philippines
1 EUR61.36120 PHP
5 EUR306.80600 PHP
10 EUR613.61200 PHP
20 EUR1,227.22400 PHP
50 EUR3,068.06000 PHP
100 EUR6,136.12000 PHP
250 EUR15,340.30000 PHP
500 EUR30,680.60000 PHP
1000 EUR61,361.20000 PHP
2000 EUR122,722.40000 PHP
5000 EUR306,806.00000 PHP
10000 EUR613,612.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Euro
1 PHP0.01630 EUR
5 PHP0.08148 EUR
10 PHP0.16297 EUR
20 PHP0.32594 EUR
50 PHP0.81484 EUR
100 PHP1.62969 EUR
250 PHP4.07423 EUR
500 PHP8.14845 EUR
1000 PHP16.29690 EUR
2000 PHP32.59380 EUR
5000 PHP81.48450 EUR
10000 PHP162.96900 EUR