20 Euro sang Đô-la Namibia

Đổi tiền EUR sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 eur
409,43 nad

1,000 EUR = 20,47 NAD

Mid-market exchange rate at 13:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Namibia
1 EUR20.47130 NAD
5 EUR102.35650 NAD
10 EUR204.71300 NAD
20 EUR409.42600 NAD
50 EUR1,023.56500 NAD
100 EUR2,047.13000 NAD
250 EUR5,117.82500 NAD
500 EUR10,235.65000 NAD
1000 EUR20,471.30000 NAD
2000 EUR40,942.60000 NAD
5000 EUR102,356.50000 NAD
10000 EUR204,713.00000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Euro
1 NAD0.04885 EUR
5 NAD0.24425 EUR
10 NAD0.48849 EUR
20 NAD0.97698 EUR
50 NAD2.44245 EUR
100 NAD4.88490 EUR
250 NAD12.21225 EUR
500 NAD24.42450 EUR
1000 NAD48.84900 EUR
2000 NAD97.69800 EUR
5000 NAD244.24500 EUR
10000 NAD488.49000 EUR