1 nghìn Euro sang Đô-la Namibia

Đổi tiền EUR sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
20.285,10 nad

1,000 EUR = 20,29 NAD

Mid-market exchange rate at 04:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Namibia
1 EUR20.28510 NAD
5 EUR101.42550 NAD
10 EUR202.85100 NAD
20 EUR405.70200 NAD
50 EUR1,014.25500 NAD
100 EUR2,028.51000 NAD
250 EUR5,071.27500 NAD
500 EUR10,142.55000 NAD
1000 EUR20,285.10000 NAD
2000 EUR40,570.20000 NAD
5000 EUR101,425.50000 NAD
10000 EUR202,851.00000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Euro
1 NAD0.04930 EUR
5 NAD0.24649 EUR
10 NAD0.49297 EUR
20 NAD0.98594 EUR
50 NAD2.46486 EUR
100 NAD4.92972 EUR
250 NAD12.32430 EUR
500 NAD24.64860 EUR
1000 NAD49.29720 EUR
2000 NAD98.59440 EUR
5000 NAD246.48600 EUR
10000 NAD492.97200 EUR