10 nghìn Euro sang Đô-la Namibia

Đổi tiền EUR sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 eur
204.515 nad

1,000 EUR = 20,45 NAD

Mid-market exchange rate at 22:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Namibia
1 EUR20.45150 NAD
5 EUR102.25750 NAD
10 EUR204.51500 NAD
20 EUR409.03000 NAD
50 EUR1,022.57500 NAD
100 EUR2,045.15000 NAD
250 EUR5,112.87500 NAD
500 EUR10,225.75000 NAD
1000 EUR20,451.50000 NAD
2000 EUR40,903.00000 NAD
5000 EUR102,257.50000 NAD
10000 EUR204,515.00000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Euro
1 NAD0.04890 EUR
5 NAD0.24448 EUR
10 NAD0.48896 EUR
20 NAD0.97793 EUR
50 NAD2.44481 EUR
100 NAD4.88963 EUR
250 NAD12.22408 EUR
500 NAD24.44815 EUR
1000 NAD48.89630 EUR
2000 NAD97.79260 EUR
5000 NAD244.48150 EUR
10000 NAD488.96300 EUR