Birr Ethiopia sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền ETB sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 etb
83,99 myr

1,000 ETB = 0,08399 MYR

Mid-market exchange rate at 11:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Ringgit Malaysia
1 ETB0.08399 MYR
5 ETB0.41995 MYR
10 ETB0.83990 MYR
20 ETB1.67979 MYR
50 ETB4.19948 MYR
100 ETB8.39895 MYR
250 ETB20.99737 MYR
500 ETB41.99475 MYR
1000 ETB83.98950 MYR
2000 ETB167.97900 MYR
5000 ETB419.94750 MYR
10000 ETB839.89500 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Birr Ethiopia
1 MYR11.90630 ETB
5 MYR59.53150 ETB
10 MYR119.06300 ETB
20 MYR238.12600 ETB
50 MYR595.31500 ETB
100 MYR1,190.63000 ETB
250 MYR2,976.57500 ETB
500 MYR5,953.15000 ETB
1000 MYR11,906.30000 ETB
2000 MYR23,812.60000 ETB
5000 MYR59,531.50000 ETB
10000 MYR119,063.00000 ETB