Birr Ethiopia sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền ETB sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 etb
5.265,16 lkr

1,000 ETB = 5,265 LKR

Mid-market exchange rate at 11:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Rupee Sri Lanka
1 ETB5.26516 LKR
5 ETB26.32580 LKR
10 ETB52.65160 LKR
20 ETB105.30320 LKR
50 ETB263.25800 LKR
100 ETB526.51600 LKR
250 ETB1,316.29000 LKR
500 ETB2,632.58000 LKR
1000 ETB5,265.16000 LKR
2000 ETB10,530.32000 LKR
5000 ETB26,325.80000 LKR
10000 ETB52,651.60000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Birr Ethiopia
1 LKR0.18993 ETB
5 LKR0.94964 ETB
10 LKR1.89928 ETB
20 LKR3.79856 ETB
50 LKR9.49640 ETB
100 LKR18.99280 ETB
250 LKR47.48200 ETB
500 LKR94.96400 ETB
1000 LKR189.92800 ETB
2000 LKR379.85600 ETB
5000 LKR949.64000 ETB
10000 LKR1,899.28000 ETB