50 Birr Ethiopia sang Shekel mới Israel

Đổi tiền ETB sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 etb
3,19 ils

Br1,000 ETB = ₪0,06390 ILS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Shekel mới Israel
1 ETB0.06390 ILS
5 ETB0.31949 ILS
10 ETB0.63899 ILS
20 ETB1.27797 ILS
50 ETB3.19493 ILS
100 ETB6.38986 ILS
250 ETB15.97465 ILS
500 ETB31.94930 ILS
1000 ETB63.89860 ILS
2000 ETB127.79720 ILS
5000 ETB319.49300 ILS
10000 ETB638.98600 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Birr Ethiopia
1 ILS15.64980 ETB
5 ILS78.24900 ETB
10 ILS156.49800 ETB
20 ILS312.99600 ETB
50 ILS782.49000 ETB
100 ILS1,564.98000 ETB
250 ILS3,912.45000 ETB
500 ILS7,824.90000 ETB
1000 ILS15,649.80000 ETB
2000 ILS31,299.60000 ETB
5000 ILS78,249.00000 ETB
10000 ILS156,498.00000 ETB