2.000 Birr Ethiopia sang Lev Bungari

Đổi tiền ETB sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 etb
63,92 bgn

Br1,000 ETB = лв0,03196 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Lev Bungari
1 ETB0.03196 BGN
5 ETB0.15980 BGN
10 ETB0.31960 BGN
20 ETB0.63920 BGN
50 ETB1.59800 BGN
100 ETB3.19600 BGN
250 ETB7.99000 BGN
500 ETB15.98000 BGN
1000 ETB31.96000 BGN
2000 ETB63.92000 BGN
5000 ETB159.80000 BGN
10000 ETB319.60000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Birr Ethiopia
1 BGN31.28920 ETB
5 BGN156.44600 ETB
10 BGN312.89200 ETB
20 BGN625.78400 ETB
50 BGN1,564.46000 ETB
100 BGN3,128.92000 ETB
250 BGN7,822.30000 ETB
500 BGN15,644.60000 ETB
1000 BGN31,289.20000 ETB
2000 BGN62,578.40000 ETB
5000 BGN156,446.00000 ETB
10000 BGN312,892.00000 ETB