currency-names.ERN sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền ERN sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ern
521,71 hkd

Nfk1,000 ERN = $0,5217 HKD

Mid-market exchange rate at 04:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Đô-la Hồng Kông
1 ERN0.52171 HKD
5 ERN2.60854 HKD
10 ERN5.21707 HKD
20 ERN10.43414 HKD
50 ERN26.08535 HKD
100 ERN52.17070 HKD
250 ERN130.42675 HKD
500 ERN260.85350 HKD
1000 ERN521.70700 HKD
2000 ERN1,043.41400 HKD
5000 ERN2,608.53500 HKD
10000 ERN5,217.07000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Nakfa Eritrea
100 HKD191.67900 ERN
200 HKD383.35800 ERN
300 HKD575.03700 ERN
500 HKD958.39500 ERN
1000 HKD1,916.79000 ERN
2000 HKD3,833.58000 ERN
2500 HKD4,791.97500 ERN
3000 HKD5,750.37000 ERN
4000 HKD7,667.16000 ERN
5000 HKD9,583.95000 ERN
10000 HKD19,167.90000 ERN
20000 HKD38,335.80000 ERN