currency-names.ERN sang Bảng Guernsey

Đổi tiền ERN sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ern
53,08 ggp

Nfk1,000 ERN = £0,05308 GGP

Mid-market exchange rate at 18:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Bảng Guernsey
1 ERN0.05308 GGP
5 ERN0.26538 GGP
10 ERN0.53076 GGP
20 ERN1.06153 GGP
50 ERN2.65383 GGP
100 ERN5.30765 GGP
250 ERN13.26912 GGP
500 ERN26.53825 GGP
1000 ERN53.07650 GGP
2000 ERN106.15300 GGP
5000 ERN265.38250 GGP
10000 ERN530.76500 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Nakfa Eritrea
1 GGP18.84070 ERN
5 GGP94.20350 ERN
10 GGP188.40700 ERN
20 GGP376.81400 ERN
50 GGP942.03500 ERN
100 GGP1,884.07000 ERN
250 GGP4,710.17500 ERN
500 GGP9,420.35000 ERN
1000 GGP18,840.70000 ERN
2000 GGP37,681.40000 ERN
5000 GGP94,203.50000 ERN
10000 GGP188,407.00000 ERN