20 currency-names.ERN sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền ERN sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ern
9,64 cny

Nfk1,000 ERN = ¥0,4819 CNY

Mid-market exchange rate at 19:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Chinese Yuan RMB
1 ERN0.48193 CNY
5 ERN2.40967 CNY
10 ERN4.81933 CNY
20 ERN9.63866 CNY
50 ERN24.09665 CNY
100 ERN48.19330 CNY
250 ERN120.48325 CNY
500 ERN240.96650 CNY
1000 ERN481.93300 CNY
2000 ERN963.86600 CNY
5000 ERN2,409.66500 CNY
10000 ERN4,819.33000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Nakfa Eritrea
1 CNY2.07498 ERN
5 CNY10.37490 ERN
10 CNY20.74980 ERN
20 CNY41.49960 ERN
50 CNY103.74900 ERN
100 CNY207.49800 ERN
250 CNY518.74500 ERN
500 CNY1,037.49000 ERN
1000 CNY2,074.98000 ERN
2000 CNY4,149.96000 ERN
5000 CNY10,374.90000 ERN
10000 CNY20,749.80000 ERN