10 currency-names.ERN sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền ERN sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ern
4,83 cny

Nfk1,000 ERN = ¥0,4827 CNY

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Chinese Yuan RMB
1 ERN0.48274 CNY
5 ERN2.41369 CNY
10 ERN4.82737 CNY
20 ERN9.65474 CNY
50 ERN24.13685 CNY
100 ERN48.27370 CNY
250 ERN120.68425 CNY
500 ERN241.36850 CNY
1000 ERN482.73700 CNY
2000 ERN965.47400 CNY
5000 ERN2,413.68500 CNY
10000 ERN4,827.37000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Nakfa Eritrea
1 CNY2.07152 ERN
5 CNY10.35760 ERN
10 CNY20.71520 ERN
20 CNY41.43040 ERN
50 CNY103.57600 ERN
100 CNY207.15200 ERN
250 CNY517.88000 ERN
500 CNY1,035.76000 ERN
1000 CNY2,071.52000 ERN
2000 CNY4,143.04000 ERN
5000 CNY10,357.60000 ERN
10000 CNY20,715.20000 ERN