1 Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.ERN

Đổi tiền CNY sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cny
2,07 ern

¥1,000 CNY = Nfk2,070 ERN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Nakfa Eritrea
1 CNY2.06998 ERN
5 CNY10.34990 ERN
10 CNY20.69980 ERN
20 CNY41.39960 ERN
50 CNY103.49900 ERN
100 CNY206.99800 ERN
250 CNY517.49500 ERN
500 CNY1,034.99000 ERN
1000 CNY2,069.98000 ERN
2000 CNY4,139.96000 ERN
5000 CNY10,349.90000 ERN
10000 CNY20,699.80000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Chinese Yuan RMB
1 ERN0.48310 CNY
5 ERN2.41549 CNY
10 ERN4.83097 CNY
20 ERN9.66194 CNY
50 ERN24.15485 CNY
100 ERN48.30970 CNY
250 ERN120.77425 CNY
500 ERN241.54850 CNY
1000 ERN483.09700 CNY
2000 ERN966.19400 CNY
5000 ERN2,415.48500 CNY
10000 ERN4,830.97000 CNY