10 Bảng Ai Cập sang Som Uzbekistan

Đổi tiền EGP sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 egp
2.613,46 uzs

E£1,000 EGP = so'm261,3 UZS

Mid-market exchange rate at 02:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Som Uzbekistan
1 EGP261.34600 UZS
5 EGP1,306.73000 UZS
10 EGP2,613.46000 UZS
20 EGP5,226.92000 UZS
50 EGP13,067.30000 UZS
100 EGP26,134.60000 UZS
250 EGP65,336.50000 UZS
500 EGP130,673.00000 UZS
1000 EGP261,346.00000 UZS
2000 EGP522,692.00000 UZS
5000 EGP1,306,730.00000 UZS
10000 EGP2,613,460.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Bảng Ai Cập
1 UZS0.00383 EGP
5 UZS0.01913 EGP
10 UZS0.03826 EGP
20 UZS0.07653 EGP
50 UZS0.19132 EGP
100 UZS0.38264 EGP
250 UZS0.95659 EGP
500 UZS1.91318 EGP
1000 UZS3.82635 EGP
2000 UZS7.65270 EGP
5000 UZS19.13175 EGP
10000 UZS38.26350 EGP