5.000 Bảng Ai Cập sang Rúp Nga

Đổi tiền EGP sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 egp
9.722,35 rub

E£1,000 EGP = руб1,944 RUB

Mid-market exchange rate at 10:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rúp Nga
1 EGP1.94447 RUB
5 EGP9.72235 RUB
10 EGP19.44470 RUB
20 EGP38.88940 RUB
50 EGP97.22350 RUB
100 EGP194.44700 RUB
250 EGP486.11750 RUB
500 EGP972.23500 RUB
1000 EGP1,944.47000 RUB
2000 EGP3,888.94000 RUB
5000 EGP9,722.35000 RUB
10000 EGP19,444.70000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Bảng Ai Cập
1 RUB0.51428 EGP
5 RUB2.57140 EGP
10 RUB5.14280 EGP
20 RUB10.28560 EGP
50 RUB25.71400 EGP
100 RUB51.42800 EGP
250 RUB128.57000 EGP
500 RUB257.14000 EGP
1000 RUB514.28000 EGP
2000 RUB1,028.56000 EGP
5000 RUB2,571.40000 EGP
10000 RUB5,142.80000 EGP