Bảng Ai Cập sang Metical Mozambique

Đổi tiền EGP sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
1.336,71 mzn

E£1,000 EGP = MT1,337 MZN

Mid-market exchange rate at 01:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Metical Mozambique
1 EGP1.33671 MZN
5 EGP6.68355 MZN
10 EGP13.36710 MZN
20 EGP26.73420 MZN
50 EGP66.83550 MZN
100 EGP133.67100 MZN
250 EGP334.17750 MZN
500 EGP668.35500 MZN
1000 EGP1,336.71000 MZN
2000 EGP2,673.42000 MZN
5000 EGP6,683.55000 MZN
10000 EGP13,367.10000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Bảng Ai Cập
1 MZN0.74811 EGP
5 MZN3.74053 EGP
10 MZN7.48106 EGP
20 MZN14.96212 EGP
50 MZN37.40530 EGP
100 MZN74.81060 EGP
250 MZN187.02650 EGP
500 MZN374.05300 EGP
1000 MZN748.10600 EGP
2000 MZN1,496.21200 EGP
5000 MZN3,740.53000 EGP
10000 MZN7,481.06000 EGP