Bảng Ai Cập sang Dirham Maroc

Đổi tiền EGP sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
211,44 mad

E£1,000 EGP = د.م.0,2114 MAD

Mid-market exchange rate at 05:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dirham Maroc
1 EGP0.21144 MAD
5 EGP1.05718 MAD
10 EGP2.11436 MAD
20 EGP4.22872 MAD
50 EGP10.57180 MAD
100 EGP21.14360 MAD
250 EGP52.85900 MAD
500 EGP105.71800 MAD
1000 EGP211.43600 MAD
2000 EGP422.87200 MAD
5000 EGP1,057.18000 MAD
10000 EGP2,114.36000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Bảng Ai Cập
1 MAD4.72956 EGP
5 MAD23.64780 EGP
10 MAD47.29560 EGP
20 MAD94.59120 EGP
50 MAD236.47800 EGP
100 MAD472.95600 EGP
250 MAD1,182.39000 EGP
500 MAD2,364.78000 EGP
1000 MAD4,729.56000 EGP
2000 MAD9,459.12000 EGP
5000 MAD23,647.80000 EGP
10000 MAD47,295.60000 EGP