1 Dirham Maroc sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền MAD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mad
4,74 egp

د.م.1,000 MAD = E£4,736 EGP

Mid-market exchange rate at 22:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Bảng Ai Cập
1 MAD4.73553 EGP
5 MAD23.67765 EGP
10 MAD47.35530 EGP
20 MAD94.71060 EGP
50 MAD236.77650 EGP
100 MAD473.55300 EGP
250 MAD1,183.88250 EGP
500 MAD2,367.76500 EGP
1000 MAD4,735.53000 EGP
2000 MAD9,471.06000 EGP
5000 MAD23,677.65000 EGP
10000 MAD47,355.30000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dirham Maroc
1 EGP0.21117 MAD
5 EGP1.05585 MAD
10 EGP2.11170 MAD
20 EGP4.22340 MAD
50 EGP10.55850 MAD
100 EGP21.11700 MAD
250 EGP52.79250 MAD
500 EGP105.58500 MAD
1000 EGP211.17000 MAD
2000 EGP422.34000 MAD
5000 EGP1,055.85000 MAD
10000 EGP2,111.70000 MAD