Bảng Ai Cập sang Đô-la Fiji

Đổi tiền EGP sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
47,61 fjd

E£1,000 EGP = FJ$0,04761 FJD

Mid-market exchange rate at 13:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Fiji
1 EGP0.04761 FJD
5 EGP0.23805 FJD
10 EGP0.47610 FJD
20 EGP0.95221 FJD
50 EGP2.38052 FJD
100 EGP4.76104 FJD
250 EGP11.90260 FJD
500 EGP23.80520 FJD
1000 EGP47.61040 FJD
2000 EGP95.22080 FJD
5000 EGP238.05200 FJD
10000 EGP476.10400 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Bảng Ai Cập
1 FJD21.00380 EGP
5 FJD105.01900 EGP
10 FJD210.03800 EGP
20 FJD420.07600 EGP
50 FJD1,050.19000 EGP
100 FJD2,100.38000 EGP
250 FJD5,250.95000 EGP
500 FJD10,501.90000 EGP
1000 FJD21,003.80000 EGP
2000 FJD42,007.60000 EGP
5000 FJD105,019.00000 EGP
10000 FJD210,038.00000 EGP