10 Peso Dominica sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền DOP sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 dop
0,15 chf

1,000 DOP = 0,01530 CHF

Mid-market exchange rate at 02:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Franc Thụy Sĩ
1 DOP0.01530 CHF
5 DOP0.07650 CHF
10 DOP0.15299 CHF
20 DOP0.30598 CHF
50 DOP0.76496 CHF
100 DOP1.52992 CHF
250 DOP3.82480 CHF
500 DOP7.64960 CHF
1000 DOP15.29920 CHF
2000 DOP30.59840 CHF
5000 DOP76.49600 CHF
10000 DOP152.99200 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Peso Dominica
1 CHF65.36290 DOP
5 CHF326.81450 DOP
10 CHF653.62900 DOP
20 CHF1,307.25800 DOP
50 CHF3,268.14500 DOP
100 CHF6,536.29000 DOP
250 CHF16,340.72500 DOP
500 CHF32,681.45000 DOP
1000 CHF65,362.90000 DOP
2000 CHF130,725.80000 DOP
5000 CHF326,814.50000 DOP
10000 CHF653,629.00000 DOP