Đổi tiền DKK sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Krone Đan Mạch sang Taka Bangladesh

1.000 dkk
16.899,60 bdt

kr1,000 DKK = Tk16,90 BDT

Mid-market exchange rate at 04:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Taka Bangladesh
1 DKK16.89960 BDT
5 DKK84.49800 BDT
10 DKK168.99600 BDT
20 DKK337.99200 BDT
50 DKK844.98000 BDT
100 DKK1,689.96000 BDT
250 DKK4,224.90000 BDT
500 DKK8,449.80000 BDT
1000 DKK16,899.60000 BDT
2000 DKK33,799.20000 BDT
5000 DKK84,498.00000 BDT
10000 DKK168,996.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Krone Đan Mạch
1 BDT0.05917 DKK
5 BDT0.29586 DKK
10 BDT0.59173 DKK
20 BDT1.18346 DKK
50 BDT2.95865 DKK
100 BDT5.91729 DKK
250 BDT14.79323 DKK
500 BDT29.58645 DKK
1000 BDT59.17290 DKK
2000 BDT118.34580 DKK
5000 BDT295.86450 DKK
10000 BDT591.72900 DKK