50 Taka Bangladesh sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền BDT sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bdt
3,17 dkk

Tk1,000 BDT = kr0,06346 DKK

Mid-market exchange rate at 15:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Krone Đan Mạch
1 BDT0.06346 DKK
5 BDT0.31730 DKK
10 BDT0.63461 DKK
20 BDT1.26921 DKK
50 BDT3.17303 DKK
100 BDT6.34606 DKK
250 BDT15.86515 DKK
500 BDT31.73030 DKK
1000 BDT63.46060 DKK
2000 BDT126.92120 DKK
5000 BDT317.30300 DKK
10000 BDT634.60600 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Taka Bangladesh
1 DKK15.75780 BDT
5 DKK78.78900 BDT
10 DKK157.57800 BDT
20 DKK315.15600 BDT
50 DKK787.89000 BDT
100 DKK1,575.78000 BDT
250 DKK3,939.45000 BDT
500 DKK7,878.90000 BDT
1000 DKK15,757.80000 BDT
2000 DKK31,515.60000 BDT
5000 DKK78,789.00000 BDT
10000 DKK157,578.00000 BDT