10 Taka Bangladesh sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền BDT sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bdt
0,59 dkk

Tk1,000 BDT = kr0,05868 DKK

Mid-market exchange rate at 13:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Krone Đan Mạch
1 BDT0.05868 DKK
5 BDT0.29338 DKK
10 BDT0.58677 DKK
20 BDT1.17354 DKK
50 BDT2.93384 DKK
100 BDT5.86768 DKK
250 BDT14.66920 DKK
500 BDT29.33840 DKK
1000 BDT58.67680 DKK
2000 BDT117.35360 DKK
5000 BDT293.38400 DKK
10000 BDT586.76800 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Taka Bangladesh
1 DKK17.04250 BDT
5 DKK85.21250 BDT
10 DKK170.42500 BDT
20 DKK340.85000 BDT
50 DKK852.12500 BDT
100 DKK1,704.25000 BDT
250 DKK4,260.62500 BDT
500 DKK8,521.25000 BDT
1000 DKK17,042.50000 BDT
2000 DKK34,085.00000 BDT
5000 DKK85,212.50000 BDT
10000 DKK170,425.00000 BDT