Franc Djibouti sang Franc CFP

Đổi tiền DJF sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 djf
627 xpf

1,000 DJF = 0,6272 XPF

Mid-market exchange rate at 13:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Franc CFP
1 DJF0.62724 XPF
5 DJF3.13620 XPF
10 DJF6.27239 XPF
20 DJF12.54478 XPF
50 DJF31.36195 XPF
100 DJF62.72390 XPF
250 DJF156.80975 XPF
500 DJF313.61950 XPF
1000 DJF627.23900 XPF
2000 DJF1,254.47800 XPF
5000 DJF3,136.19500 XPF
10000 DJF6,272.39000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Franc Djibouti
1 XPF1.59429 DJF
5 XPF7.97145 DJF
10 XPF15.94290 DJF
20 XPF31.88580 DJF
50 XPF79.71450 DJF
100 XPF159.42900 DJF
250 XPF398.57250 DJF
500 XPF797.14500 DJF
1000 XPF1,594.29000 DJF
2000 XPF3,188.58000 DJF
5000 XPF7,971.45000 DJF
10000 XPF15,942.90000 DJF