10 Franc CFP sang Franc Djibouti

Đổi tiền XPF sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 xpf
16 djf

₣1,000 XPF = Fdj1,597 DJF

Mid-market exchange rate at 14:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Franc Djibouti
1 XPF1.59673 DJF
5 XPF7.98365 DJF
10 XPF15.96730 DJF
20 XPF31.93460 DJF
50 XPF79.83650 DJF
100 XPF159.67300 DJF
250 XPF399.18250 DJF
500 XPF798.36500 DJF
1000 XPF1,596.73000 DJF
2000 XPF3,193.46000 DJF
5000 XPF7,983.65000 DJF
10000 XPF15,967.30000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Franc CFP
1 DJF0.62628 XPF
5 DJF3.13141 XPF
10 DJF6.26281 XPF
20 DJF12.52562 XPF
50 DJF31.31405 XPF
100 DJF62.62810 XPF
250 DJF156.57025 XPF
500 DJF313.14050 XPF
1000 DJF626.28100 XPF
2000 DJF1,252.56200 XPF
5000 DJF3,131.40500 XPF
10000 DJF6,262.81000 XPF