1 Koruna Czech sang Đô-la Suriname

Đổi tiền CZK sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 czk
1,44 srd

Kč1,000 CZK = $1,442 SRD

Mid-market exchange rate at 10:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Suriname
1 CZK1.44157 SRD
5 CZK7.20785 SRD
10 CZK14.41570 SRD
20 CZK28.83140 SRD
50 CZK72.07850 SRD
100 CZK144.15700 SRD
250 CZK360.39250 SRD
500 CZK720.78500 SRD
1000 CZK1,441.57000 SRD
2000 CZK2,883.14000 SRD
5000 CZK7,207.85000 SRD
10000 CZK14,415.70000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Koruna Cộng hòa Séc
1 SRD0.69369 CZK
5 SRD3.46844 CZK
10 SRD6.93688 CZK
20 SRD13.87376 CZK
50 SRD34.68440 CZK
100 SRD69.36880 CZK
250 SRD173.42200 CZK
500 SRD346.84400 CZK
1000 SRD693.68800 CZK
2000 SRD1,387.37600 CZK
5000 SRD3,468.44000 CZK
10000 SRD6,936.88000 CZK