Escudo Cabo Verde sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền CVE sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cve
7,79 shp

Esc1,000 CVE = £0,007789 SHP

Mid-market exchange rate at 12:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CVE trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CVE sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Bảng Saint Helena
1 CVE0.00779 SHP
5 CVE0.03894 SHP
10 CVE0.07789 SHP
20 CVE0.15577 SHP
50 CVE0.38943 SHP
100 CVE0.77885 SHP
250 CVE1.94713 SHP
500 CVE3.89425 SHP
1000 CVE7.78850 SHP
2000 CVE15.57700 SHP
5000 CVE38.94250 SHP
10000 CVE77.88500 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Escudo Cabo Verde
1 SHP128.39400 CVE
5 SHP641.97000 CVE
10 SHP1,283.94000 CVE
20 SHP2,567.88000 CVE
50 SHP6,419.70000 CVE
100 SHP12,839.40000 CVE
250 SHP32,098.50000 CVE
500 SHP64,197.00000 CVE
1000 SHP128,394.00000 CVE
2000 SHP256,788.00000 CVE
5000 SHP641,970.00000 CVE
10000 SHP1,283,940.00000 CVE