500 currency-names.CUP sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền CUP sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 cup
83,14 pln

₱1,000 CUP = zł0,1663 PLN

Mid-market exchange rate at 07:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Zloty Ba Lan
1 CUP0.16628 PLN
5 CUP0.83138 PLN
10 CUP1.66276 PLN
20 CUP3.32552 PLN
50 CUP8.31380 PLN
100 CUP16.62760 PLN
250 CUP41.56900 PLN
500 CUP83.13800 PLN
1000 CUP166.27600 PLN
2000 CUP332.55200 PLN
5000 CUP831.38000 PLN
10000 CUP1,662.76000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Peso Cuba
1 PLN6.01408 CUP
5 PLN30.07040 CUP
10 PLN60.14080 CUP
20 PLN120.28160 CUP
50 PLN300.70400 CUP
100 PLN601.40800 CUP
250 PLN1,503.52000 CUP
500 PLN3,007.04000 CUP
1000 PLN6,014.08000 CUP
2000 PLN12,028.16000 CUP
5000 PLN30,070.40000 CUP
10000 PLN60,140.80000 CUP