1 currency-names.CUP sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền CUP sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cup
0,16 pln

₱1,000 CUP = zł0,1639 PLN

Mid-market exchange rate at 06:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Zloty Ba Lan
1 CUP0.16385 PLN
5 CUP0.81927 PLN
10 CUP1.63854 PLN
20 CUP3.27708 PLN
50 CUP8.19270 PLN
100 CUP16.38540 PLN
250 CUP40.96350 PLN
500 CUP81.92700 PLN
1000 CUP163.85400 PLN
2000 CUP327.70800 PLN
5000 CUP819.27000 PLN
10000 CUP1,638.54000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Peso Cuba
1 PLN6.10299 CUP
5 PLN30.51495 CUP
10 PLN61.02990 CUP
20 PLN122.05980 CUP
50 PLN305.14950 CUP
100 PLN610.29900 CUP
250 PLN1,525.74750 CUP
500 PLN3,051.49500 CUP
1000 PLN6,102.99000 CUP
2000 PLN12,205.98000 CUP
5000 PLN30,514.95000 CUP
10000 PLN61,029.90000 CUP