20 Zloty Ba Lan sang currency-names.CUP

Đổi tiền PLN sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 pln
120,26 cup

zł1,000 PLN = ₱6,013 CUP

Mid-market exchange rate at 07:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Peso Cuba
1 PLN6.01313 CUP
5 PLN30.06565 CUP
10 PLN60.13130 CUP
20 PLN120.26260 CUP
50 PLN300.65650 CUP
100 PLN601.31300 CUP
250 PLN1,503.28250 CUP
500 PLN3,006.56500 CUP
1000 PLN6,013.13000 CUP
2000 PLN12,026.26000 CUP
5000 PLN30,065.65000 CUP
10000 PLN60,131.30000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Zloty Ba Lan
1 CUP0.16630 PLN
5 CUP0.83152 PLN
10 CUP1.66303 PLN
20 CUP3.32606 PLN
50 CUP8.31515 PLN
100 CUP16.63030 PLN
250 CUP41.57575 PLN
500 CUP83.15150 PLN
1000 CUP166.30300 PLN
2000 CUP332.60600 PLN
5000 CUP831.51500 PLN
10000 CUP1,663.03000 PLN