2.000 Zloty Ba Lan sang currency-names.CUP

Đổi tiền PLN sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 pln
12.202,56 cup

zł1,000 PLN = ₱6,101 CUP

Mid-market exchange rate at 02:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Peso Cuba
1 PLN6.10128 CUP
5 PLN30.50640 CUP
10 PLN61.01280 CUP
20 PLN122.02560 CUP
50 PLN305.06400 CUP
100 PLN610.12800 CUP
250 PLN1,525.32000 CUP
500 PLN3,050.64000 CUP
1000 PLN6,101.28000 CUP
2000 PLN12,202.56000 CUP
5000 PLN30,506.40000 CUP
10000 PLN61,012.80000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Zloty Ba Lan
1 CUP0.16390 PLN
5 CUP0.81950 PLN
10 CUP1.63900 PLN
20 CUP3.27800 PLN
50 CUP8.19500 PLN
100 CUP16.39000 PLN
250 CUP40.97500 PLN
500 CUP81.95000 PLN
1000 CUP163.90000 PLN
2000 CUP327.80000 PLN
5000 CUP819.50000 PLN
10000 CUP1,639.00000 PLN