currency-names.CUP sang Bảng Guernsey

Đổi tiền CUP sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cup
33,14 ggp

₱1,000 CUP = £0,03314 GGP

Mid-market exchange rate at 00:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Bảng Guernsey
1 CUP0.03314 GGP
5 CUP0.16572 GGP
10 CUP0.33144 GGP
20 CUP0.66288 GGP
50 CUP1.65720 GGP
100 CUP3.31440 GGP
250 CUP8.28600 GGP
500 CUP16.57200 GGP
1000 CUP33.14400 GGP
2000 CUP66.28800 GGP
5000 CUP165.72000 GGP
10000 CUP331.44000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Peso Cuba
1 GGP30.17140 CUP
5 GGP150.85700 CUP
10 GGP301.71400 CUP
20 GGP603.42800 CUP
50 GGP1,508.57000 CUP
100 GGP3,017.14000 CUP
250 GGP7,542.85000 CUP
500 GGP15,085.70000 CUP
1000 GGP30,171.40000 CUP
2000 GGP60,342.80000 CUP
5000 GGP150,857.00000 CUP
10000 GGP301,714.00000 CUP