2.000 currency-names.CUP sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền CUP sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 cup
3.982,04 egp

₱1,000 CUP = E£1,991 EGP

Mid-market exchange rate at 21:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Bảng Ai Cập
1 CUP1.99102 EGP
5 CUP9.95510 EGP
10 CUP19.91020 EGP
20 CUP39.82040 EGP
50 CUP99.55100 EGP
100 CUP199.10200 EGP
250 CUP497.75500 EGP
500 CUP995.51000 EGP
1000 CUP1,991.02000 EGP
2000 CUP3,982.04000 EGP
5000 CUP9,955.10000 EGP
10000 CUP19,910.20000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Peso Cuba
1 EGP0.50225 CUP
5 EGP2.51127 CUP
10 EGP5.02254 CUP
20 EGP10.04508 CUP
50 EGP25.11270 CUP
100 EGP50.22540 CUP
250 EGP125.56350 CUP
500 EGP251.12700 CUP
1000 EGP502.25400 CUP
2000 EGP1,004.50800 CUP
5000 EGP2,511.27000 CUP
10000 EGP5,022.54000 CUP