Đổi tiền CUC sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 currency-names.CUC sang Dinar Tunisia

1 cuc
3,114 tnd

CUC$1,000 CUC = DT3,114 TND

Mid-market exchange rate at 02:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Dinar Tunisia
1 CUC3.11440 TND
5 CUC15.57200 TND
10 CUC31.14400 TND
20 CUC62.28800 TND
50 CUC155.72000 TND
100 CUC311.44000 TND
250 CUC778.60000 TND
500 CUC1,557.20000 TND
1000 CUC3,114.40000 TND
2000 CUC6,228.80000 TND
5000 CUC15,572.00000 TND
10000 CUC31,144.00000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Peso Chuyển đổi Cuba
1 TND0.32109 CUC
5 TND1.60545 CUC
10 TND3.21089 CUC
20 TND6.42178 CUC
50 TND16.05445 CUC
100 TND32.10890 CUC
250 TND80.27225 CUC
500 TND160.54450 CUC
1000 TND321.08900 CUC
2000 TND642.17800 CUC
5000 TND1,605.44500 CUC
10000 TND3,210.89000 CUC