Đổi tiền TND sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Dinar Tunisia sang currency-names.CUC

10.000 tnd
3.212,18 cuc

DT1,000 TND = CUC$0,3212 CUC

Mid-market exchange rate at 14:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Peso Chuyển đổi Cuba
1 TND0.32122 CUC
5 TND1.60609 CUC
10 TND3.21218 CUC
20 TND6.42436 CUC
50 TND16.06090 CUC
100 TND32.12180 CUC
250 TND80.30450 CUC
500 TND160.60900 CUC
1000 TND321.21800 CUC
2000 TND642.43600 CUC
5000 TND1,606.09000 CUC
10000 TND3,212.18000 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Dinar Tunisia
1 CUC3.11315 TND
5 CUC15.56575 TND
10 CUC31.13150 TND
20 CUC62.26300 TND
50 CUC155.65750 TND
100 CUC311.31500 TND
250 CUC778.28750 TND
500 CUC1,556.57500 TND
1000 CUC3,113.15000 TND
2000 CUC6,226.30000 TND
5000 CUC15,565.75000 TND
10000 CUC31,131.50000 TND