2.000 currency-names.CUC sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền CUC sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 cuc
13.740,96 dkk

CUC$1,000 CUC = kr6,870 DKK

Mid-market exchange rate at 01:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Krone Đan Mạch
1 CUC6.87048 DKK
5 CUC34.35240 DKK
10 CUC68.70480 DKK
20 CUC137.40960 DKK
50 CUC343.52400 DKK
100 CUC687.04800 DKK
250 CUC1,717.62000 DKK
500 CUC3,435.24000 DKK
1000 CUC6,870.48000 DKK
2000 CUC13,740.96000 DKK
5000 CUC34,352.40000 DKK
10000 CUC68,704.80000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Peso Chuyển đổi Cuba
1 DKK0.14555 CUC
5 DKK0.72775 CUC
10 DKK1.45550 CUC
20 DKK2.91100 CUC
50 DKK7.27750 CUC
100 DKK14.55500 CUC
250 DKK36.38750 CUC
500 DKK72.77500 CUC
1000 DKK145.55000 CUC
2000 DKK291.10000 CUC
5000 DKK727.75000 CUC
10000 DKK1,455.50000 CUC