Colon Costa Rica sang Franc CFP

Đổi tiền CRC sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 crc
222 xpf

1,000 CRC = 0,2221 XPF

Mid-market exchange rate at 05:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Franc CFP
1 CRC0.22213 XPF
5 CRC1.11066 XPF
10 CRC2.22132 XPF
20 CRC4.44264 XPF
50 CRC11.10660 XPF
100 CRC22.21320 XPF
250 CRC55.53300 XPF
500 CRC111.06600 XPF
1000 CRC222.13200 XPF
2000 CRC444.26400 XPF
5000 CRC1,110.66000 XPF
10000 CRC2,221.32000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Colon Costa Rica
1 XPF4.50183 CRC
5 XPF22.50915 CRC
10 XPF45.01830 CRC
20 XPF90.03660 CRC
50 XPF225.09150 CRC
100 XPF450.18300 CRC
250 XPF1,125.45750 CRC
500 XPF2,250.91500 CRC
1000 XPF4,501.83000 CRC
2000 XPF9,003.66000 CRC
5000 XPF22,509.15000 CRC
10000 XPF45,018.30000 CRC