Colon Costa Rica sang Franc Comoros

Đổi tiền CRC sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 crc
915 kmf

₡1,000 CRC = CF0,9146 KMF

Mid-market exchange rate at 15:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Franc Comoros
1 CRC0.91458 KMF
5 CRC4.57288 KMF
10 CRC9.14575 KMF
20 CRC18.29150 KMF
50 CRC45.72875 KMF
100 CRC91.45750 KMF
250 CRC228.64375 KMF
500 CRC457.28750 KMF
1000 CRC914.57500 KMF
2000 CRC1,829.15000 KMF
5000 CRC4,572.87500 KMF
10000 CRC9,145.75000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Colon Costa Rica
1 KMF1.09340 CRC
5 KMF5.46700 CRC
10 KMF10.93400 CRC
20 KMF21.86800 CRC
50 KMF54.67000 CRC
100 KMF109.34000 CRC
250 KMF273.35000 CRC
500 KMF546.70000 CRC
1000 KMF1,093.40000 CRC
2000 KMF2,186.80000 CRC
5000 KMF5,467.00000 CRC
10000 KMF10,934.00000 CRC