20 Colon Costa Rica sang Kuna Croatia

Đổi tiền CRC sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 crc
0,28 hrk

₡1,000 CRC = kn0,01394 HRK

Mid-market exchange rate at 20:17
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Kuna Croatia
1 CRC0.01394 HRK
5 CRC0.06972 HRK
10 CRC0.13943 HRK
20 CRC0.27886 HRK
50 CRC0.69716 HRK
100 CRC1.39432 HRK
250 CRC3.48580 HRK
500 CRC6.97160 HRK
1000 CRC13.94320 HRK
2000 CRC27.88640 HRK
5000 CRC69.71600 HRK
10000 CRC139.43200 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Colon Costa Rica
1 HRK71.71940 CRC
5 HRK358.59700 CRC
10 HRK717.19400 CRC
20 HRK1,434.38800 CRC
50 HRK3,585.97000 CRC
100 HRK7,171.94000 CRC
250 HRK17,929.85000 CRC
500 HRK35,859.70000 CRC
1000 HRK71,719.40000 CRC
2000 HRK143,438.80000 CRC
5000 HRK358,597.00000 CRC
10000 HRK717,194.00000 CRC