5 Colon Costa Rica sang Lempira Honduras

Đổi tiền CRC sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 crc
0,25 hnl

₡1,000 CRC = L0,04916 HNL

Mid-market exchange rate at 08:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Lempira Honduras
1 CRC0.04916 HNL
5 CRC0.24580 HNL
10 CRC0.49160 HNL
20 CRC0.98320 HNL
50 CRC2.45800 HNL
100 CRC4.91599 HNL
250 CRC12.28998 HNL
500 CRC24.57995 HNL
1000 CRC49.15990 HNL
2000 CRC98.31980 HNL
5000 CRC245.79950 HNL
10000 CRC491.59900 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Colon Costa Rica
1 HNL20.34180 CRC
5 HNL101.70900 CRC
10 HNL203.41800 CRC
20 HNL406.83600 CRC
50 HNL1,017.09000 CRC
100 HNL2,034.18000 CRC
250 HNL5,085.45000 CRC
500 HNL10,170.90000 CRC
1000 HNL20,341.80000 CRC
2000 HNL40,683.60000 CRC
5000 HNL101,709.00000 CRC
10000 HNL203,418.00000 CRC