Peso Colombia sang Franc CFP

Đổi tiền COP sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
29 xpf

$1,000 COP = ₣0,02856 XPF

Mid-market exchange rate at 20:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Franc CFP
1 COP0.02856 XPF
5 COP0.14280 XPF
10 COP0.28560 XPF
20 COP0.57120 XPF
50 COP1.42800 XPF
100 COP2.85599 XPF
250 COP7.13998 XPF
500 COP14.27995 XPF
1000 COP28.55990 XPF
2000 COP57.11980 XPF
5000 COP142.79950 XPF
10000 COP285.59900 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Peso Colombia
1 XPF35.01410 COP
5 XPF175.07050 COP
10 XPF350.14100 COP
20 XPF700.28200 COP
50 XPF1,750.70500 COP
100 XPF3,501.41000 COP
250 XPF8,753.52500 COP
500 XPF17,507.05000 COP
1000 XPF35,014.10000 COP
2000 XPF70,028.20000 COP
5000 XPF175,070.50000 COP
10000 XPF350,141.00000 COP