10 Franc CFP sang Peso Colombia

Đổi tiền XPF sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 xpf
369,06 cop

₣1,000 XPF = $36,91 COP

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Peso Colombia
1 XPF36.90630 COP
5 XPF184.53150 COP
10 XPF369.06300 COP
20 XPF738.12600 COP
50 XPF1,845.31500 COP
100 XPF3,690.63000 COP
250 XPF9,226.57500 COP
500 XPF18,453.15000 COP
1000 XPF36,906.30000 COP
2000 XPF73,812.60000 COP
5000 XPF184,531.50000 COP
10000 XPF369,063.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Franc CFP
1 COP0.02710 XPF
5 COP0.13548 XPF
10 COP0.27096 XPF
20 COP0.54191 XPF
50 COP1.35478 XPF
100 COP2.70956 XPF
250 COP6.77390 XPF
500 COP13.54780 XPF
1000 COP27.09560 XPF
2000 COP54.19120 XPF
5000 COP135.47800 XPF
10000 COP270.95600 XPF