100 Peso Colombia sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền COP sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cop
0,10 pln

$1,000 COP = zł0,001033 PLN

Mid-market exchange rate at 23:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Zloty Ba Lan
1 COP0.00103 PLN
5 COP0.00517 PLN
10 COP0.01033 PLN
20 COP0.02066 PLN
50 COP0.05166 PLN
100 COP0.10332 PLN
250 COP0.25829 PLN
500 COP0.51658 PLN
1000 COP1.03315 PLN
2000 COP2.06630 PLN
5000 COP5.16575 PLN
10000 COP10.33150 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Peso Colombia
1 PLN967.91100 COP
5 PLN4,839.55500 COP
10 PLN9,679.11000 COP
20 PLN19,358.22000 COP
50 PLN48,395.55000 COP
100 PLN96,791.10000 COP
250 PLN241,977.75000 COP
500 PLN483,955.50000 COP
1000 PLN967,911.00000 COP
2000 PLN1,935,822.00000 COP
5000 PLN4,839,555.00000 COP
10000 PLN9,679,110.00000 COP