10 nghìn Peso Colombia sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền COP sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cop
9,68 pln

$1,000 COP = zł0,0009685 PLN

Mid-market exchange rate at 13:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Zloty Ba Lan
1 COP0.00097 PLN
5 COP0.00484 PLN
10 COP0.00968 PLN
20 COP0.01937 PLN
50 COP0.04842 PLN
100 COP0.09685 PLN
250 COP0.24212 PLN
500 COP0.48423 PLN
1000 COP0.96846 PLN
2000 COP1.93693 PLN
5000 COP4.84232 PLN
10000 COP9.68463 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Peso Colombia
1 PLN1,032.56000 COP
5 PLN5,162.80000 COP
10 PLN10,325.60000 COP
20 PLN20,651.20000 COP
50 PLN51,628.00000 COP
100 PLN103,256.00000 COP
250 PLN258,140.00000 COP
500 PLN516,280.00000 COP
1000 PLN1,032,560.00000 COP
2000 PLN2,065,120.00000 COP
5000 PLN5,162,800.00000 COP
10000 PLN10,325,600.00000 COP