Peso Colombia sang Shekel mới Israel

Đổi tiền COP sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
0,96 ils

$1,000 COP = ₪0,0009613 ILS

Mid-market exchange rate at 20:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Shekel mới Israel
1 COP0.00096 ILS
5 COP0.00481 ILS
10 COP0.00961 ILS
20 COP0.01923 ILS
50 COP0.04807 ILS
100 COP0.09613 ILS
250 COP0.24033 ILS
500 COP0.48066 ILS
1000 COP0.96133 ILS
2000 COP1.92265 ILS
5000 COP4.80664 ILS
10000 COP9.61327 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Peso Colombia
1 ILS1,040.23000 COP
5 ILS5,201.15000 COP
10 ILS10,402.30000 COP
20 ILS20,804.60000 COP
50 ILS52,011.50000 COP
100 ILS104,023.00000 COP
250 ILS260,057.50000 COP
500 ILS520,115.00000 COP
1000 ILS1,040,230.00000 COP
2000 ILS2,080,460.00000 COP
5000 ILS5,201,150.00000 COP
10000 ILS10,402,300.00000 COP